VN520


              

擔湯擔水

Phiên âm : dān tāng dān shuǐ.

Hán Việt : đam thang đam thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挑水燒水, 準備洗手開飯事宜。《初刻拍案驚奇》卷一六:「又與他兩人量了些米, 煮夜飯, 揩檯抹凳, 擔湯擔水, 一攬包收, 多是他上前替力。」也作「擔湯運水」。


Xem tất cả...