Phiên âm : yǒng huì xiān qū.
Hán Việt : ủng tuệ tiên khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手持掃帚掃地, 為貴賓在前引路。表示對賓客的敬意。《史記.卷七四.孟子荀卿傳》:「適趙, 平原君側行撇席。如燕, 昭王擁彗先驅。」