VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擁戴
Phiên âm :
yōng dài.
Hán Việt :
ủng đái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
深受群眾擁戴.
擁彗迎門 (yǒng huì yíng mén) : ủng tuệ nghênh môn
擁腫 (yōng zhǒng) : ủng thũng, ung thũng
擁戴 (yōng dài) : ủng đái
擁政愛民 (yōng zhèngài mín) : ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
擁鼻吟 (yǒng bí yín) : ủng tị ngâm
擁書 (yǒng shū) : ủng thư
擁入 (yǒng rù) : ủng nhập
擁霧翻波 (yǒng wù fān bō) : ủng vụ phiên ba
擁篲清道 (yǒng huì qīng dào) : ủng tuệ thanh đạo
擁旄 (yǒng máo) : ủng mao
擁彗先驅 (yǒng huì xiān qū) : ủng tuệ tiên khu
擁抱 (yōng bào) : ôm; ôm chằm; ôm nhau
擁立 (yǒng lì) : ủng lập
擁塞 (yōng sè) : ủng tắc
擁護 (yōng hù) : ủng hộ
擁擠 (yōng jǐ) : ủng tễ
Xem tất cả...