Phiên âm : hàn shù pí fú.
Hán Việt : hám thụ tì phù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蚍蜉, 大螞蟻。撼樹蚍蜉比喻高估自己實力的人。宋.劉克莊〈沁園春.疇昔遭逢〉詞:「後身定作班揚, 彼撼樹蚍蜉不自量。」義參「蚍蜉撼樹」。見「蚍蜉撼樹」條。