Phiên âm : hàn tiān dòng dì.
Hán Việt : hám thiên động địa.
Thuần Việt : rung chuyển trời đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rung chuyển trời đất形容声音响亮或声势浩大撼天动地的革命风暴.hàntiāndòngdì de gémìng fēngbào.bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất