Phiên âm : hàn shù pí fú.
Hán Việt : hám thụ tì phù.
Thuần Việt : châu chấu đá xe; không lượng sức mình; trứng chọi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châu chấu đá xe; không lượng sức mình; trứng chọi với đá蚍蜉:一种大蚂蚁蚍蜉想摇动大树比喻不自量力者