VN520


              

撼树蚍蜉

Phiên âm : hàn shù pí fú.

Hán Việt : hám thụ tì phù.

Thuần Việt : châu chấu đá xe; không lượng sức mình; trứng chọi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châu chấu đá xe; không lượng sức mình; trứng chọi với đá
蚍蜉:一种大蚂蚁蚍蜉想摇动大树比喻不自量力者