Phiên âm : bān nòng kǒu shé.
Hán Việt : bàn lộng khẩu thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調唆、搬弄是非。如:「他們之間的誤會已夠深, 你就別再搬弄口舌了!」也作「搬口弄舌」。