VN520


              

搗鼓

Phiên âm : dǎo gu.

Hán Việt : đảo cổ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他下了班就愛搗鼓那些無線電元件.


Xem tất cả...