Phiên âm : gòu xiàn.
Hán Việt : cấu hãm.
Thuần Việt : mưu hại; gài bẫy; hãm hại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu hại; gài bẫy; hãm hại (người khác)定计陷害,使别人落下罪名