Phiên âm : gòu chéng.
Hán Việt : cấu thành.
Thuần Việt : hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành形成;造成yǎnjìng yóu jìngpiàn hé jìngjià gōuchéngkính do tròng kính và gọng kính tạo