VN520


              

构成

Phiên âm : gòu chéng.

Hán Việt : cấu thành.

Thuần Việt : hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành
形成;造成
yǎnjìng yóu jìngpiàn hé jìngjià gōuchéng
kính do tròng kính và gọng kính tạo


Xem tất cả...