Phiên âm : gù zhǔ.
Hán Việt : cố chủ .
Thuần Việt : người đi thuê; người đi mướn; chủ thuê; chủ mướn; .
Đồng nghĩa : 東家, 老闆, .
Trái nghĩa : , .
người đi thuê; người đi mướn; chủ thuê; chủ mướn; người sử dụng lao động. 雇傭雇工或車船等的人.