Phiên âm : gù yuán.
Hán Việt : cố viên.
Thuần Việt : nhân viên tạm thời; người làm thuê; người làm mướn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân viên tạm thời; người làm thuê; người làm mướn (ngoài biên chế)被雇佣的职员或编制以外的临时工作人员