Phiên âm : gù qiàn.
Hán Việt : cố thiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出租。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「那牛兒可以耕田, 馬兒可雇倩與人, 只見兩件有利息的拿了去, 卻推兩個老頭兒與我, 反要費我的衣食。」