VN520


              

雇倩

Phiên âm : gù qiàn.

Hán Việt : cố thiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出租。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「那牛兒可以耕田, 馬兒可雇倩與人, 只見兩件有利息的拿了去, 卻推兩個老頭兒與我, 反要費我的衣食。」


Xem tất cả...