VN520


              

雇妻鬻子

Phiên âm : gù qī yù zǐ.

Hán Việt : cố thê dục tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒年生活困苦, 以致需妻子為人雇工或販賣兒女, 才能度日。《五代史平話.梁史.卷上》:「雖撤屋伐木、雇妻鬻子, 僅可供給催租吏卒酒食之費。」


Xem tất cả...