Phiên âm : gù yōng láo dòng.
Hán Việt : cố dong lao động.
Thuần Việt : lao động làm thuê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lao động làm thuê受雇于资本家的工人的劳动在资本主义制度下,被剥削夺了生产资料的劳动者被迫把劳动力当作商品出卖给资本家,为资本家创造剩余价值