Phiên âm : cūn wù.
Hán Việt : thôn ổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
村落。唐.杜甫〈發閬中〉詩:「前有毒蛇後猛虎, 溪行盡日無村塢。」