Phiên âm : cūn shēng bó zhǎng.
Hán Việt : thôn sanh bạc trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生長在鄉村湖邊。形容出身卑微低下。《孤本元明雜劇.孟母三移.頭折》:「他乃是公子人家子孫, 強似你這等村生泊長, 無指教的小廝每。」