VN520


              

村生泊長

Phiên âm : cūn shēng bó zhǎng.

Hán Việt : thôn sanh bạc trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生長在鄉村湖邊。形容出身卑微低下。《孤本元明雜劇.孟母三移.頭折》:「他乃是公子人家子孫, 強似你這等村生泊長, 無指教的小廝每。」


Xem tất cả...