Phiên âm : kǔ lì.
Hán Việt : khổ lực.
Thuần Việt : cu-li; khuân vác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cu-li; khuân vác. 帝國主義者到殖民地或半殖民地奴役勞動者, 把出賣力氣干重活 的工人叫做苦力.