Phiên âm : àn jiàn.
Hán Việt : án kiện.
Thuần Việt : ấn phím; nhấn phím; sự bấm phím trên bàn phím .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấn phím; nhấn phím; sự bấm phím trên bàn phím (keystroke)按下键盘上的键的动作或实例