Phiên âm : jū liú.
Hán Việt : câu lưu.
Thuần Việt : tạm giữ; câu lưu; giữ lại.
1. tạm giữ; câu lưu; giữ lại. 公安機關對需要受偵查的人的一種緊急措施, 把他在規定時間內暫時押起來.
♦Bắt giữ. ◇Hán Thư 漢書: Hung Nô nhân mỗi lai hàng Hán, Thiền Vu diệc triếp câu lưu Hán sứ dĩ tương báo phục 匈奴人每來降漢, 單于亦輒拘留漢使以相報復 (Hung nô truyện hạ 匈奴傳下, Tán 贊).
♦Giam giữ tạm thời (pháp luật).