VN520


              

拔救

Phiên âm : bá jiù.

Hán Việt : bạt cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拯救、解脫痛苦。《西遊記》第八回:「不期撞著菩薩, 萬望拔救, 拔救!」《聊齋志異.卷四.念秧》:「妾良家女, 情所不甘。今已傾心於君, 乞垂拔救!」


Xem tất cả...