VN520


              

拔树寻根

Phiên âm : bá shù xúng gēn.

Hán Việt : bạt thụ tầm căn.

Thuần Việt : đào sâu tận rễ; nhổ cây tìm rễ; truy tìm đến ngọn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đào sâu tận rễ; nhổ cây tìm rễ; truy tìm đến ngọn nguồn (làm rõ vấn đề một cách triệt để)
把树拔起来,寻究它的根本比喻追根究底,彻底搞清问题


Xem tất cả...