VN520


              

拔突

Phiên âm : bá tú.

Hán Việt : bạt đột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武士、勇士。譯自蒙古語。《元史.卷九九.兵志二》:「勇敢無敵之士, 曰拔突。」也作「拔都」、「霸突」。


Xem tất cả...