Phiên âm : bá tú.
Hán Việt : bạt đột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武士、勇士。譯自蒙古語。《元史.卷九九.兵志二》:「勇敢無敵之士, 曰拔突。」也作「拔都」、「霸突」。