VN520


              

拔罐子

Phiên âm : bá guàn zi.

Hán Việt : bạt quán tử.

Thuần Việt : giác hơi; giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giác hơi; giác. 一種治療方法, 在小罐內點火燃燒片刻, 把罐口扣在皮膚上, 造成局部郁血, 達到治療目的. 對關節炎、肺炎、神經痛等癥有療效. 有的地區說拔火罐兒.


Xem tất cả...