VN520


              

拔短梯

Phiên âm : bá duǎn tī.

Hán Việt : bạt đoản thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 過河拆橋, .

Trái nghĩa : , .

等人登上高處後, 把梯子拿開。比喻負約使人陷於困境。《二刻拍案驚奇》卷二○:「這件是非, 全是他起的, 在裡頭打偏手使用, 得了偌多東西還不知足, 又去知縣、鄉里處拔短梯, 故重複弄出這個事來。」《土風錄.卷一一.拔短梯》:「事後負約謂之拔短梯。」


Xem tất cả...