VN520


              

拔河

Phiên âm : bá hé.

Hán Việt : bạt hà.

Thuần Việt : kéo co; trò chơi kéo co; cuộc chiến đấu gay go .

Đồng nghĩa : 拖鉤, 牽鉤, .

Trái nghĩa : , .

kéo co; trò chơi kéo co; cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên). 一種體育運動, 人數相等的兩隊隊員, 分別握住長繩兩端, 向相反方向用力拉繩, 把繩上系著標志的一點拉過規定界限為勝.


Xem tất cả...