Phiên âm : bá hé.
Hán Việt : bạt hà.
Thuần Việt : kéo co; trò chơi kéo co; cuộc chiến đấu gay go .
Đồng nghĩa : 拖鉤, 牽鉤, .
Trái nghĩa : , .
kéo co; trò chơi kéo co; cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên). 一種體育運動, 人數相等的兩隊隊員, 分別握住長繩兩端, 向相反方向用力拉繩, 把繩上系著標志的一點拉過規定界限為勝.