VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拔高
Phiên âm :
bá gāo.
Hán Việt :
bạt cao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拔高嗓子唱
拔山舉鼎 (bá shān jǔ dǐng) : cực khoẻ; sức khoẻ phi phàm; nhổ núi nhấc vạc
拔刀相助 (bá dāo xiāng zhù) : rút dao tương trợ; có dũng khí; ra tay nghĩa hiệp
拔群出萃 (bá qún chū cuì) : bạt quần xuất tụy
拔得頭籌 (bá dé tóu chóu) : bạt đắc đầu trù
拔著短籌 (bá zháo duǎn chóu) : bạt trứ đoản trù
拔揎头机 (bá xuān tóu jī) : máy nhổ phom
拔不出腿來 (bá bu chū tuǐ lái) : bạt bất xuất thối lai
拔尖 (bá jiān) : bạt tiêm
拔楦头 (bá xuàn tóu) : nhổ form
拔城 (bá chéng) : phá thành; chiếm thành
拔脯子 (bá pú zi) : bạt phủ tử
拔圍出夫 (bá wéi chū fū) : bạt vi xuất phu
拔釘子 (bá dīng zi) : nhổ gai trong mắt; nhổ đinh
拔火罐 (bá huǒ guàn) : bạt hỏa quán
拔宅飛昇 (bá zhái fēi shēng) : bạt trạch phi thăng
拔茅连茹 (bá máo lián rú) : một người làm quan cả họ được nhờ
Xem tất cả...