Phiên âm : bá duǎn chóu.
Hán Việt : bạt đoản trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
籌, 古代計算數目的工具。數目少的稱為「短籌」。「拔短籌」引申為短命、凡事半途而廢或情人不能長相廝守的意思。元.喬吉《兩世姻緣》第二折:「心事人拔了短籌, 有情人太薄倖。」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「可惜俺鴛鴦會沒了下梢, 不是俺鸞鳳交拔了短籌。」