VN520


              

拔葵

Phiên âm : bá kuí.

Hán Việt : bạt quỳ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻為官不與民爭利。參見「拔葵去織」條。宋.楊萬里〈謝賜御書表〉:「嚙雪飲冰, 勉拔葵之潔。」


Xem tất cả...