Phiên âm : bá hé.
Hán Việt : bạt hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農夫。元.周文質〈蝶戀花.楊柳樓臺套.神曲纏〉曲:「嘆書生輕別素娥, 看佳人輸與拔禾。」