Phiên âm : bá jī.
Hán Việt : bạt tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯赫發達, 超越眾人。《文選.陸機.謝平原內史表》:「振景拔跡, 顧邈同列。」《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「昂昂子敬, 拔跡草萊。」