Phiên âm : bá dǔ ér.
Hán Việt : bạt đổ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武士、勇士。譯自蒙古語。宋理宗五年鄠縣草堂寺闊端太子令旨碑:「天地底氣力裡闊端太子令旨, 道與豬哥、胡秀才、劉黑馬、田拔睹兒、大小官員、諸色人等。」也作「八都魯」。