Phiên âm : bá shù xúng gēn.
Hán Việt : bạt thụ tầm căn.
Thuần Việt : đào sâu tận rễ; nhổ cây tìm rễ; truy tìm đến ngọn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đào sâu tận rễ; nhổ cây tìm rễ; truy tìm đến ngọn nguồn (làm rõ vấn đề một cách triệt để). 把樹拔起來, 尋究它的根本. 比喻追根究底, 徹底搞清問題.