Phiên âm : bá yíng.
Hán Việt : bạt doanh.
Thuần Việt : nhổ trại; dỡ trại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhổ trại; dỡ trại. 指軍隊從駐地出發轉移.