Phiên âm : tái dié.
Hán Việt : đài điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照顧、體貼。元.關漢卿《五侯宴》第二折:「富豪家安穩把孩兒好抬迭, 這孩兒脫命逃生, 媳婦兒感承多謝。」也作「抬貼」。