Phiên âm : tái ju.
Hán Việt : đài cử.
Thuần Việt : cất nhắc; coi trọng; cân nhắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất nhắc; coi trọng; cân nhắc看重某人而加以称赞或提拔bùshìtáijǔkhông biết điều; không biết cân nhắc