Phiên âm : tái tiě.
Hán Việt : đài thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
湊合、配合。宋.石孝友〈水調歌頭.高情邈雲漢〉詞:「點檢詩囊酒碗, 抬帖無裀歌扇, 收盡兩眉愁。」也作「抬貼」。