Phiên âm : tái yǎn.
Hán Việt : đài nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.往上看去。《初刻拍案驚奇》卷六:「狄氏欲待起身。抬起眼來, 原來是西池上曾會過的。」2.比喻壯觀。如:「這棟建築物看起來蠻抬眼的。」