Phiên âm : kàng zhì.
Hán Việt : kháng chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
志向高尚不屈。《六韜.卷一.文韜.上賢》:「士有抗志高節, 以為氣勢。」