VN520


              

抗议

Phiên âm : kàng yì.

Hán Việt : kháng nghị.

Thuần Việt : kháng nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kháng nghị
对某人 某团体某国家的言论行为措施等表示强烈反对


Xem tất cả...