Phiên âm : kàng mìng.
Hán Việt : kháng mệnh .
Thuần Việt : chống lệnh; kháng lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống lệnh; kháng lệnh. 拒絕接受命令;違抗命令.