Phiên âm : kàng shǔ.
Hán Việt : kháng chúc.
Thuần Việt : gia đình trung kiên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia đình trung kiên (chỉ gia đình của những người kiên quyết chống Nhật trong thời kỳ chiến tranh Trung - Nhật)指 抗日战争时期,在中国共产党领导下坚持抗日的军政人员的家 属