VN520


              

抗頡作用

Phiên âm : kàng xié zuò yòng.

Hán Việt : kháng hiệt tác dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通常指植物體內有二種不同物質, 其作用方向相反的現象。如生長促進與生長抑制物質。


Xem tất cả...