Phiên âm : kàng zhí.
Hán Việt : kháng trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛直不屈撓。《北史.卷六四.柳虯傳》:「天性抗直, 無所回避。」