VN520


              

抗直

Phiên âm : kàng zhí.

Hán Việt : kháng trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛直不屈撓。《北史.卷六四.柳虯傳》:「天性抗直, 無所回避。」


Xem tất cả...