Phiên âm : kàng jié.
Hán Việt : kháng tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅守節操而不屈服。《漢書.卷六七.朱雲傳》:「唯御史中丞陳咸年少抗節, 不附顯等, 而與雲相結。」晉.桓溫〈薦譙元彥表〉:「抗節玉立, 誓不降辱。」