VN520


              

抗邁

Phiên âm : kàng mài.

Hán Việt : kháng mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俊傑超群。《晉書.卷七五.王湛傳》:「濟才氣抗邁, 於湛略無子姪之敬。」


Xem tất cả...