Phiên âm : kàng mài.
Hán Việt : kháng mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俊傑超群。《晉書.卷七五.王湛傳》:「濟才氣抗邁, 於湛略無子姪之敬。」