Phiên âm : kàng yuán.
Hán Việt : kháng nguyên.
Thuần Việt : kháng nguyên; sinh kháng thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kháng nguyên; sinh kháng thể. 進入人或動物體的血液中能使血清產生抗體并與抗體發生化學反應的有機物質. 一定種 類的抗原只能促使血清中產生相應的抗體.