Phiên âm : kàng jī.
Hán Việt : kháng kích.
Thuần Việt : đánh lại; chống trả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh lại; chống trả抵抗并且反击kàngjí dírén.đánh lại kẻ thù.