VN520


              

抗毒素

Phiên âm : kàng dú sù.

Hán Việt : kháng độc tố.

Thuần Việt : kháng độc; chất kháng độc; kháng độc tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kháng độc; chất kháng độc; kháng độc tố ( kháng sinh chống độc). 外毒素侵入后, 機體內所產生的能中和 外毒素的物質.


Xem tất cả...