Phiên âm : kàng dú sù.
Hán Việt : kháng độc tố.
Thuần Việt : kháng độc; chất kháng độc; kháng độc tố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kháng độc; chất kháng độc; kháng độc tố ( kháng sinh chống độc). 外毒素侵入后, 機體內所產生的能中和 外毒素的物質.